Bảng tra thép hình I

Bảng tra thép hình I


Bảng tra thép hình I này gồm: Trọng lượng riêng của thép hình I, moment quán tính, diện tích mặt cắt ngang

No.
Mark
H
B
t1
t2
r
A
P


(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
(cm2)
(Kg/m)

1
2
3
4
5
6
7
8
1
I-100x100x6x8
100
100
6
8
10
21.9
17
2
I-125x125x6.5x9
125
125
7
9
10
30.3
24
3
I-150x75x5x7
150
75
5
7
8
26.8
14
4
I-200x100x5.5x8
200
100
6
8
11
27.2
21
5
H-200x200x8x12
200
200
8
12
13
63.5
50
6
I-248x124x5x8
248
124
5
8
12
32.7
26
7
I-250x125x6x9
250
125
6
9
12
37.7
30
8
H-250x250x9x14
250
250
9
14
16
92.2
72
9
I-298x149x5.5x8
298
149
6
8
13
40.8
32
10
I-300x150x6.5x9
300
150
7
9
13
46.8
37
11
I-300x200x8x12
294
200
8
12
18
72.4
57
12
H-300x300x10x15
300
300
10
15
18
120
94
13
H-350x350x12x19
350
350
12
19
20
174
137
14
I-400x200x8x13
400
200
8
13
16
84.1
66
15
I-400x300x9x14
386
299
9
14
22
120
94
16
I-400x300x10x16
390
300
10
16
22
136
107
17
H-400x400x13x21
400
400
13
21
22
219
172
18
I-450x200x8x12
446
199
8
12
18
84.3
66
19
I-450x200x9x14
450
200
9
14
18
96.8
76
20
I-450x300x10x15
434
299
10
15
24
135
106
21
I-450x300x11x18
440
300
11
18
24
157
124
22
U-300x90
300
90
9
13

48.6
38
23
U-200x80
200
80
8
11

31.3
25
Share this video :

Đăng nhận xét

 
Support : Xăm nghệ thuật
Copyright © 2011. Xăm nghệ thuật - Hình xăm đẹp - All Rights Reserved
Template Created by Giầy Khiêu Vũ
biển quảng cáo bien quang cao | hinh nen | cong ty noi that